Có 2 kết quả:
明文規定 míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ • 明文规定 míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
expressly stipulated (in writing)
Bình luận 0
míng wén guī dìng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
expressly stipulated (in writing)
Bình luận 0